--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao phay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao phay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao phay
+
Chopping-knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao phay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao phay"
:
dao pha
dao phay
dấu phẩy
Những từ có chứa
"dao phay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fault
faille
hob
fraise
uplift
upcast
chop
throw
thrown
threw
Lượt xem: 911
Từ vừa tra
+
dao phay
:
Chopping-knife
+
impudent
:
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉwhat an impudent rascal! thật là một thằng xỏ lá mặt dàywhat an impudent slander! thật là một sự vu khống trơ trẽn!
+
sục
:
to scour to plunge deep into
+
peasant
:
nông dân
+
pancake
:
bánh kếp (giống như bánh đa)flat as a pancake đét như bánh kếp, đét như cá mắm